Đọc nhanh: 美术片 (mĩ thuật phiến). Ý nghĩa là: phim hoạt hình.
美术片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim hoạt hình
利用各种美术创作手段拍摄的影片,如动画片、木偶片、剪纸片等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术片
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 我 喜欢 工艺美术品
- Tôi thích các sản phẩm mỹ thuật.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 他 经营 古董 和 美术品
- Anh ấy kinh doanh đồ cổ và đồ mỹ nghệ.
- 她 赞美 了 他 的 艺术作品
- Cô ấy khen tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
片›
美›