Đọc nhanh: 平面磨床 (bình diện ma sàng). Ý nghĩa là: máy mài mặt phẳng.
平面磨床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy mài mặt phẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面磨床
- 别看 他俩 住 对门 , 平常 可 很少 见面
- mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 你 帮 我 把 地面 铲平
- Bạn giúp tôi san phẳng mặt đất.
- 他 平静 地面 对 挑战
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.
- 他 仔细 熨平 了 床单
- Anh ấy cẩn thận ủi phẳng tấm ga giường.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
床›
磨›
面›