Đọc nhanh: 磨床 (ma sàng). Ý nghĩa là: máy mài.
磨床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy mài
装有高速旋转的砂轮用来磨制工件表面的机床,作用是使工件表面光洁,提高零件的精确度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨床
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 鞋底 磨 了 个 大 窟窿
- đế giày vẹt mòn một hố to.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
- 两辆车 的 磨合期 很 重要
- Thời gian ăn khớp của hai chiếc xe là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
磨›