Đọc nhanh: 擦拉擦拉 (sát lạp sát lạp). Ý nghĩa là: soàn soạt.
擦拉擦拉 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. soàn soạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦拉擦拉
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
擦›