Đọc nhanh: 平面波 (bình diện ba). Ý nghĩa là: sóng mặt phẳng (lý).
平面波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng mặt phẳng (lý)
光波或其他电磁波等从一点向各方面发散出去形成球面,如果这种波从无限远处传来,所形成的球面就可以看作是一个平面,所以叫做平面波在光波中光线和波面垂直,所以平面波的光线可 以看作是平行的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平面波
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 他 在 使用 平板 修整 地面
- Anh ấy đang dùng máy mài phẳng để làm phẳng mặt đất.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 你 帮 我 把 地面 铲平
- Bạn giúp tôi san phẳng mặt đất.
- 他 平静 地面 对 挑战
- Anh ấy bình tĩnh đối mặt với thách thức.
- 他 的 身影 投映 在 平静 的 湖面 上
- bóng của anh ấy chiếu lên mặt hồ phẳng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
波›
面›