Đọc nhanh: 平福省 (bình phúc tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh bình phước.
✪ 1. Tỉnh bình phước
平福省是越南西部一个山区省份,东部与林同省和同奈省接壤,西部连接西宁省与柬埔寨,南部连接平阳省,北部毗邻多乐省与柬埔寨。全省管辖8个县、镇。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平福省
- 祝福 你 一路平安 , 顺心如意 !
- Chúc cậu thượng lộ bình an, mọi sự như ý.
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 永福 省 的 面积 很小
- Diện tích của tỉnh Vĩnh Phúc rất nhỏ.
- 福建省 的 位置 在 中国 东南部
- Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 我 朋友 来自 永福 省
- Bạn tôi đến từ tỉnh Vĩnh Phúc.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 我 想 去 和平 省 旅行
- Tôi muốn đi du lịch tỉnh Hòa Bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
省›
福›