Đọc nhanh: 平民识字班 (bình dân thức tự ban). Ý nghĩa là: bình dân học vụ.
平民识字班 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình dân học vụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平民识字班
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 周边 的 居民 生活 水平 高
- Cư dân xung quanh có mức sống cao.
- 凡属 我国 的 人民 有 平等权
- Tất cả người dân thuộc nước tôi có quyền bình đẳng.
- 世界 人民 盼望 和平
- Người dân trên thế giới mong đợi hòa bình.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 工人 、 农民 和 知识分子 是 国家 的 主体
- công nhân, nông dân, phần tử trí thức là chủ nhân của đất nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
平›
民›
班›
识›