Đọc nhanh: 平塘县 (bình đường huyện). Ý nghĩa là: Quận Pingtang ở Qiannan Buyei và quận tự trị Miao 黔南州 , Guizhou.
✪ 1. Quận Pingtang ở Qiannan Buyei và quận tự trị Miao 黔南州 , Guizhou
Pingtang county in Qiannan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔南州 [Qián nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平塘县
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
塘›
平›