Đọc nhanh: 干麻皮 (can ma bì). Ý nghĩa là: gai bẹ.
干麻皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gai bẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干麻皮
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 干涉 会 带来 很多 麻烦
- Sự can thiệp sẽ gây ra nhiều rắc rối.
- 他 干活儿 很 麻利
- anh ấy làm việc rất tháo vát.
- 她 的 皮肤 有麻
- Da của cô ấy có vết rỗ.
- 下雨 以后 , 地皮 还 没有 干
- sau cơn mưa, mặt đất vẫn chưa khô.
- 那 举动 肉麻 得 让 人 起 鸡皮
- Hành động đó sến súa đến mức khiến người khác nổi da gà.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
- 润肤霜 可以 帮助 你 的 皮肤 保持 水分 , 防止 干燥
- Kem dưỡng da giúp da bạn giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
皮›
麻›