亦如 yì rú
volume volume

Từ hán việt: 【diệc như】

Đọc nhanh: 亦如 (diệc như). Ý nghĩa là: cũng như.

Ý Nghĩa của "亦如" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

亦如 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cũng như

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亦如

  • volume volume

    - 如此 rúcǐ

    - không chỉ như vậy

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 令堂 lìngtáng 身体 shēntǐ 如何 rúhé

    - Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?

  • volume volume

    - 一见如故 yījiànrúgù

    - vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.

  • volume volume

    - 不意 bùyì 大雨如注 dàyǔrúzhù 不能 bùnéng 起程 qǐchéng

    - không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 事情 shìqing 结局 jiéjú 竟会 jìnghuì 如此 rúcǐ

    - chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này

  • volume volume

    - 不如 bùrú děng 五月份 wǔyuèfèn zài zhǎo tán ba

    - Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Diệc
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YLNC (卜中弓金)
    • Bảng mã:U+4EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như
    • Nét bút:フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VR (女口)
    • Bảng mã:U+5982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao