Đọc nhanh: 亦似 (diệc tự). Ý nghĩa là: cũng như.
亦似 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cũng như
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亦似
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他们 的 性格 很 相似
- Tính cách của họ rất giống nhau.
- 他们 俩 长得 很 相似
- Hai bọn họ trông rất giống nhau.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 他们 好像 不 高兴 似的
- Dường như họ không vui chút nào.
- 他 似乎 是 个 万事通 。 其实 他 是 再 愚蠢 不过 了
- Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
- 他们 俩 刚 见面 上周 , 今天 又 见面 了 , 但是 像是 久别重逢 似的
- chúng nó mới gặp nhau tuần trước, hôm nay lại gặp mặt nữa, thế nhưng cứ như kiểu lâu ngày không gặp vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亦›
似›