Đọc nhanh: 干辣椒 (can lạt tiêu). Ý nghĩa là: Ớt khô.
干辣椒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ớt khô
干辣椒是红辣椒经过自然晾晒、人工脱水等过程而形成的辣椒产品,又称作辣椒干、干制辣椒,制干辣椒、加工辣椒、加工型辣椒等。它的特点是含水量低、适合长期保藏,但未密封包装或含水量高的干辣椒容易霉变。干辣椒的吃法主要是作为调味料食用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干辣椒
- 她 忌食 辣椒
- Cô ấy kiêng ăn ớt.
- 她 加 了 太 多 的 辣椒酱
- Cô ấy cho quá nhiều tương ớt.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 他 不吃 辣椒
- Anh ấy không ăn ớt.
- 她 不敢 吃 这个 辣椒
- Cô ấy không dám ăn quả ớt này.
- 你 能 吃 辣椒 吗 ?
- Bạn có thể ăn ớt không?
- 他 特别 喜欢 吃 辣椒
- Anh ấy đặc biệt thích ăn ớt.
- 怎么 没 去 红辣椒 之夜
- Điều gì đã xảy ra với Chili Night?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
椒›
辣›