Đọc nhanh: 干花 (can hoa). Ý nghĩa là: hoa khô.
干花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa khô
利用干燥剂等使鲜花迅速脱水而制成的花这种花可以较长时间保持鲜花原有的色泽和形态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干花
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 地太干 , 高粱 苗出 得 花花搭搭 的
- Đất khô quá, cao lương con mọc thưa thớt.
- 一员 干将
- người có tài.
- 墙壁 和 天花板 都 掸 得 很 干净
- tường và trần đều quét rất sạch sẽ.
- 你别 干 花钱 不 办事
- Bạn đừng tiêu tiền vô ích mà không làm gì cả.
- 一干人
- người có liên can
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
花›