Đọc nhanh: 幕间休息 (mạc gian hưu tức). Ý nghĩa là: Nghỉ giải lao giữa buổi xem.
幕间休息 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghỉ giải lao giữa buổi xem
幕间休息:1969年彼得·格林纳威导演英国短片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幕间休息
- 工间 休息
- thời gian nghỉ ngơi; giờ giải lao.
- 长时间 的 休息 让 他 精神饱满
- Sự nghỉ ngơi dài làm anh ấy sảng khoái.
- 我 根本 没 时间 休息
- Tôi hoàn toàn không có thời gian nghỉ ngơi.
- 她 利用 休息时间 去 健身
- Cô ấy tận dụng thời gian nghỉ để tập gym.
- 我 没有 了 晚上 休息时间 , 也 没有 了 双休日
- Tôi còn không có một đêm để nghỉ ngơi, cũng không có thời gian cuối tuần nghỉ ngơi.
- 康复 期间 , 他 需要 多 休息
- Trong thời gian hồi phục, anh ấy cần nghỉ ngơi nhiều.
- 他 都 没有 时间 去 休息
- Anh ấy thậm chí không có thời gian nghỉ ngơi.
- 长时间 的 劳让 他 需要 休息
- Sự mệt mỏi kéo dài khiến anh ấy cần nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
幕›
息›
间›