Đọc nhanh: 干姜水 (can khương thuỷ). Ý nghĩa là: Nước gừng khô.
干姜水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước gừng khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干姜水
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 桌上 放着 水果 干儿
- Trên bàn có đặt trái cây khô.
- 水果 被 孩子 吃 得 干净
- Hoa quả bị bọn trẻ ăn hết sạch rồi.
- 他 用水 把 抹布 涮 干净
- Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 干燥 的 夏季 加剧 了 缺水 的 问题
- Mùa hè khô hạn càng làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu nước.
- 由于 大旱 四个 月 , 水库 干枯 了
- Do hạn hán kéo dài trong 4 tháng, hồ chứa nước đã cạn kiệt.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
干›
水›