幅员 fúyuán
volume volume

Từ hán việt: 【bức viên】

Đọc nhanh: 幅员 (bức viên). Ý nghĩa là: diện tích lãnh thổ. Ví dụ : - 俄罗斯的幅员非常辽阔。 Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.. - 这片土地的幅员非常广阔。 Mảnh đất này có diện tích rất rộng lớn.

Ý Nghĩa của "幅员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幅员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diện tích lãnh thổ

领土面积 (幅:宽度;员:周围)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī de 幅员 fúyuán 非常 fēicháng 辽阔 liáokuò

    - Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì de 幅员 fúyuán 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Mảnh đất này có diện tích rất rộng lớn.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 幅员

✪ 1. 幅员 + Tính từ (辽阔/广大 ...)

Ví dụ:
  • volume

    - 俄罗斯 éluósī 幅员辽阔 fúyuánliáokuò 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.

  • volume

    - 美国 měiguó 幅员辽阔 fúyuánliáokuò 经济 jīngjì 发达 fādá

    - Mỹ có lãnh thổ rộng lớn, kinh tế phát triển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幅员

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī de 幅员 fúyuán 非常 fēicháng 辽阔 liáokuò

    - Lãnh thổ của Nga rất rộng lớn.

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī 幅员辽阔 fúyuánliáokuò 气候 qìhòu 多样 duōyàng

    - Nga có lãnh thổ rộng lớn, khí hậu đa dạng.

  • volume volume

    - 专任 zhuānrèn 教员 jiàoyuán

    - giáo viên chuyên trách

  • volume volume

    - 专员公署 zhuānyuángōngshǔ

    - chuyên viên công sở.

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán

    - nhân viên tham gia hội nghị

  • volume volume

    - 三幅 sānfú 画儿 huàer

    - Ba bức tranh.

  • volume volume

    - 美国 měiguó 幅员辽阔 fúyuánliáokuò 经济 jīngjì 发达 fādá

    - Mỹ có lãnh thổ rộng lớn, kinh tế phát triển.

  • volume volume

    - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì de 幅员 fúyuán 非常广阔 fēichángguǎngkuò

    - Mảnh đất này có diện tích rất rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức , Phúc
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBMRW (中月一口田)
    • Bảng mã:U+5E45
    • Tần suất sử dụng:Cao