volume volume

Từ hán việt: 【phù】

Đọc nhanh: (phù). Ý nghĩa là: lưới bẫy chim; lưới bắt chim.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lưới bẫy chim; lưới bắt chim

捕鸟的网

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Võng 网 (+7 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLBND (田中月弓木)
    • Bảng mã:U+7F66
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp