Đọc nhanh: 幅儿 (bức nhi). Ý nghĩa là: miếng.
✪ 1. miếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幅儿
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 这幅 画 把 儿童 活泼 有趣 的 神态 画得 惟妙惟肖
- bức tranh này vẽ rất giống thần thái sinh động của trẻ em.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
- 这 幅 画儿 真 好看
- Bức tranh này thật đẹp.
- 我 买 了 一幅 画儿
- Tôi đã mua một bức tranh.
- 我 喜欢 那幅 画儿
- Tôi thích bức tranh đó.
- 这 幅 画儿 的 构思 还 不错 , 就是 着色 不怎么样
- cấu tứ của bức hoạ này rất hay, chỉ có màu thì chẳng có gì đặc sắc cả
- 看 了 这幅 画 , 我 不禁 回忆起 儿时 生活 的 一幕 来
- xem bức tranh này, tôi chợt nhớ lại quãng đời thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
幅›