Đọc nhanh: 常度 (thường độ). Ý nghĩa là: thái độ bình thường; dáng vẻ thường ngày, luật đã định.
常度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thái độ bình thường; dáng vẻ thường ngày
日常的态度
✪ 2. luật đã định
一定的法度、规则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常度
- 他 工作过度 , 常常 很 疲倦
- Anh ấy làm việc quá độ, thường xuyên rất mệt mỏi.
- 他 的 速度 非常 慢
- Tốc độ của anh ấy rất chậm.
- 她 的 态度 非常 敬重
- Thái độ của cô ấy vô cùng tôn kính.
- 他 的 态度 非常 温和
- Thái độ của anh ấy rất ôn hòa.
- 印度 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của Ấn Độ rất phong phú.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
常›
度›