Đọc nhanh: 常用品 (thường dụng phẩm). Ý nghĩa là: nông cụ hàng ngày, đối tượng sử dụng hàng ngày.
常用品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nông cụ hàng ngày
everyday implement
✪ 2. đối tượng sử dụng hàng ngày
object of everyday use
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常用品
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 日常 生活用品
- Nhu yếu phẩm hàng ngày.
- 这些 都 是 日常用品
- Đây đều là những vật dụng hàng ngày.
- 我们 需要 购买 日常用品
- Chúng tôi cần mua đồ dùng hàng ngày.
- 这个 产品 的 用 非常 独特
- Công dụng của sản phẩm này rất đặc biệt.
- 他 技术 很 好 , 常用 削 击球
- Anh ta giỏi kỹ thuật, thường xuyên dùng cú đánh cắt.
- 他 的 作品 非常 优秀
- Tác phẩm của anh ấy rất xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
常›
用›