Đọc nhanh: 帷幕 (duy mạc). Ý nghĩa là: màn che (trong phòng lớn hoặc trên võ đài); mạc.
帷幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn che (trong phòng lớn hoặc trên võ đài); mạc
挂在较大的屋子里或舞台上的遮挡用的幕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帷幕
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 会议 没有 团幕式
- Hội nghị không có bế mạc.
- 国歌 在 开幕式 上 奏响
- Quốc ca được phát tại lễ khai mạc.
- 闭幕词
- lời bế mạc
- 他 的 手机 屏幕 破损 了
- Màn hình điện thoại của anh ấy bị hỏng rồi.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 副 部长 代表 部长 主持 开幕典礼
- thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
- 商务中心 的 开幕典礼 吸引 了 许多 重要 的 商界 人士
- Lễ khai trương Trung tâm Thương mại đã thu hút nhiều nhân vật quan trọng trong ngành kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帷›
幕›