Đọc nhanh: 帷子 (duy tử). Ý nghĩa là: ri-đô; màn vây; màn che. Ví dụ : - 床帷子 màn che giường ngủ. - 车帷子 màn xe
帷子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ri-đô; màn vây; màn che
围起来做遮挡用的布
- 床帷 子
- màn che giường ngủ
- 车帷 子
- màn xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帷子
- 车帷 子
- màn xe
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 床帷 子
- màn che giường ngủ
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
帷›