Đọc nhanh: 帐幕 (trướng mạc). Ý nghĩa là: lều vải; lều bạt; cháng.
帐幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lều vải; lều bạt; cháng
帐篷 (多指较大的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帐幕
- 风 把 帐篷 掀翻 了
- Gió đã làm lật đổ cái lều.
- 草原 上 支起 了 帐幕
- lều bạt dựng trên đồng cỏ.
- 他 注视 着 屏幕 上 的 文字
- Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.
- 操场 旁边 支 着 帐幕
- Bên cạnh sân tập có dựng lều bạt.
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 他 带 了 两顶 帐篷
- Anh ấy mang theo hai cái lều.
- 他们 在场 地上 搭 了 帐篷
- Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.
- 他 在 开幕式 上致 欢迎词
- Anh ấy phát biểu chào mừng tại lễ khai mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
幕›