帷幄 wéiwò
volume volume

Từ hán việt: 【duy ác】

Đọc nhanh: 帷幄 (duy ác). Ý nghĩa là: màn trướng; nhà bạt của quân đội (trong quân đội). Ví dụ : - 运筹帷幄。 trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.

Ý Nghĩa của "帷幄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帷幄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn trướng; nhà bạt của quân đội (trong quân đội)

军队里用的帐幕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 运筹帷幄 yùnchóuwéiwò

    - trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帷幄

  • volume volume

    - 车帷 chēwéi zi

    - màn xe

  • volume volume

    - 轿车 jiàochē de 外面 wàimiàn yǒu 帷子 wéizǐ

    - Bên ngoài xe kiệu có rèm.

  • volume volume

    - 床帷 chuángwéi zi

    - màn che giường ngủ

  • volume volume

    - 运筹帷幄 yùnchóuwéiwò

    - trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBOG (中月人土)
    • Bảng mã:U+5E37
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác
    • Nét bút:丨フ丨フ一ノ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBSMG (中月尸一土)
    • Bảng mã:U+5E44
    • Tần suất sử dụng:Thấp