Đọc nhanh: 帷幄 (duy ác). Ý nghĩa là: màn trướng; nhà bạt của quân đội (trong quân đội). Ví dụ : - 运筹帷幄。 trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
帷幄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn trướng; nhà bạt của quân đội (trong quân đội)
军队里用的帐幕
- 运筹帷幄
- trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帷幄
- 车帷 子
- màn xe
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 床帷 子
- màn che giường ngủ
- 运筹帷幄
- trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
帷›
幄›