Danh từ
幄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn trướng; nhà bạt
帐幕
Ví dụ:
-
-
运筹帷幄
- trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幄
-
-
运筹帷幄
- trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
-