Đọc nhanh: 帷幔 (duy mạn). Ý nghĩa là: màn che.
帷幔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn che
帷幕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帷幔
- 布幔
- màn vải.
- 车帷 子
- màn xe
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 窗幔
- rèm cửa.
- 床帷 子
- màn che giường ngủ
- 运筹帷幄
- trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
帷›
幔›