帷幔 wéimàn
volume volume

Từ hán việt: 【duy mạn】

Đọc nhanh: 帷幔 (duy mạn). Ý nghĩa là: màn che.

Ý Nghĩa của "帷幔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帷幔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn che

帷幕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帷幔

  • volume volume

    - 布幔 bùmàn

    - màn vải.

  • volume volume

    - 车帷 chēwéi zi

    - màn xe

  • volume volume

    - 轿车 jiàochē de 外面 wàimiàn yǒu 帷子 wéizǐ

    - Bên ngoài xe kiệu có rèm.

  • volume volume

    - 窗幔 chuāngmàn

    - rèm cửa.

  • volume volume

    - 床帷 chuángwéi zi

    - màn che giường ngủ

  • volume volume

    - 运筹帷幄 yùnchóuwéiwò

    - trù hoạch ở nơi màn trướng; quyết định sách lược tác chiến ở phía sau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBOG (中月人土)
    • Bảng mã:U+5E37
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBAWE (中月日田水)
    • Bảng mã:U+5E54
    • Tần suất sử dụng:Trung bình