Đọc nhanh: 平帷子 (bình duy tử). Ý nghĩa là: màn quây xe.
平帷子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màn quây xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平帷子
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 我 喜欢 平淡 的 日子
- Tôi thích những ngày tháng bình dị.
- 用 熨斗 把 褶子 烙平
- dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 日子 过得 很 平静
- Cuộc sống trôi qua rất bình yên.
- 他 把 纸平 放在 桌子 上
- Anh ấy để giấy phẳng trên bàn.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
帷›
平›