部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tránh】
Đọc nhanh: 帧 (tránh). Ý nghĩa là: bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ). Ví dụ : - 装帧考究 thiết kế đẹp.
帧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ)
量词,幅 (用于字画等)
- 装帧 zhuāngzhēn 考究 kǎojiū
- thiết kế đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帧
帧›
Tập viết