zhēn
volume volume

Từ hán việt: 【tránh】

Đọc nhanh: (tránh). Ý nghĩa là: bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ). Ví dụ : - 装帧考究 thiết kế đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Lượng Từ

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bức; tấm (lượng từ dùng cho tranh chữ)

量词,幅 (用于字画等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 装帧 zhuāngzhēn 考究 kǎojiū

    - thiết kế đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 装帧 zhuāngzhēn 考究 kǎojiū

    - thiết kế đẹp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhèng
    • Âm hán việt: Tránh
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBYBO (中月卜月人)
    • Bảng mã:U+5E27
    • Tần suất sử dụng:Trung bình