Đọc nhanh: 带露 (đới lộ). Ý nghĩa là: có sương.
带露 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có sương
dewy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带露
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 露营 时要 带上 帐篷
- Khi cắm trại phải mang theo lều.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
露›