帹暆 shà yí
volume volume

Từ hán việt: 【sáp di】

Đọc nhanh: 帹暆 (sáp di). Ý nghĩa là: khăn che đầu (vòm.).

Ý Nghĩa của "帹暆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帹暆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khăn che đầu (vòm.)

kerchief covering head (arch.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帹暆

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丨フ一一丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYSD (日卜尸木)
    • Bảng mã:U+6686
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp