Đọc nhanh: 带岭 (đới lĩnh). Ý nghĩa là: Quận thuyền buồm của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận thuyền buồm của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Dailing district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带岭
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 为了 躲避 雨 , 我 带 了 伞
- Để tránh mưa, tôi mang theo ô.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
带›