Đọc nhanh: 帝释 (đế thích). Ý nghĩa là: đế thích.
帝释 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đế thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝释
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帝›
释›