Đọc nhanh: 帝王切开 (đế vương thiết khai). Ý nghĩa là: Mổ lấy thai.
帝王切开 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mổ lấy thai
Cesarean section
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝王切开
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 她 切开 了 木瓜 吃
- Cô ấy cắt quả đu đủ ăn.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 我 做 右 胸廓 切开术 吧
- Tôi sẽ phẫu thuật cắt lồng ngực bên phải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
帝›
开›
王›