Đọc nhanh: 帝王企鹅 (đế vương xí nga). Ý nghĩa là: chim cánh cụt hoàng đế.
帝王企鹅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim cánh cụt hoàng đế
emperor penguin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝王企鹅
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
- 企鹅 生活 在 南极
- Chim cánh cụt sinh sống ở Nam Cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
帝›
王›
鹅›