气管切开术 qìguǎn qiē kāi shù
volume volume

Từ hán việt: 【khí quản thiết khai thuật】

Đọc nhanh: 气管切开术 (khí quản thiết khai thuật). Ý nghĩa là: mở khí quản (y học).

Ý Nghĩa của "气管切开术" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

气管切开术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mở khí quản (y học)

tracheotomy (medicine)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 气管切开术

  • volume volume

    - 煤气管道 méiqìguǎndào 开关 kāiguān

    - van ống dẫn khí.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 挖开 wākāi 半个 bànge 路面 lùmiàn 铺设 pūshè xīn de 煤气管道 méiqìguǎndào

    - Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.

  • volume volume

    - 五九 wǔjiǔ 天气 tiānqì 开始 kāishǐ nuǎn

    - Thời tiết ngũ cửu bắt đầu ấm.

  • volume volume

    - yǒu 问题 wèntí 尽管 jǐnguǎn zhǎo bié 客气 kèqi

    - Có vấn đề cứ tìm tôi, đừng khách khí.

  • volume volume

    - 回想 huíxiǎng xià 怎么 zěnme zuò 开放式 kāifàngshì 阑尾 lánwěi 切除术 qiēchúshù

    - Tôi phải nhớ cách mổ ruột thừa mở.

  • volume volume

    - gěi 胸廓 xiōngkuò 切开术 qièkāishù 托盘 tuōpán 手术刀 shǒushùdāo

    - Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.

  • volume volume

    - zuò yòu 胸廓 xiōngkuò 切开术 qièkāishù ba

    - Tôi sẽ phẫu thuật cắt lồng ngực bên phải.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 杂事 záshì dōu guī zhè 一组 yīzǔ guǎn

    - Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao