Đọc nhanh: 席凡宁根 (tịch phàm ninh căn). Ý nghĩa là: Scheveningen, khu nghỉ dưỡng ở Den Haag (The Hague), Hà Lan.
席凡宁根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Scheveningen, khu nghỉ dưỡng ở Den Haag (The Hague), Hà Lan
Scheveningen, resort in Den Haag (The Hague), Netherlands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 席凡宁根
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不同 凡俗
- không phải bình thường; phi thường.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凡›
宁›
席›
根›