帝喾 dì kù
volume volume

Từ hán việt: 【đế khốc】

Đọc nhanh: 帝喾 (đế khốc). Ý nghĩa là: Di Ku hay Hoàng đế Ku, một trong Ngũ hoàng truyền kỳ 五帝 , chắt của Hoàng đế 黃帝 | 黄帝.

Ý Nghĩa của "帝喾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帝喾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Di Ku hay Hoàng đế Ku, một trong Ngũ hoàng truyền kỳ 五帝 , chắt của Hoàng đế 黃帝 | 黄帝

Di Ku or Emperor Ku, one of the Five Legendary Emperors 五帝 [wǔ dì], great-grandson of the Yellow Emperor 黃帝|黄帝 [Huáng dì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帝喾

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì fǎn 帝国主义 dìguózhǔyì de 运动 yùndòng yòu shì 反封建 fǎnfēngjiàn de 运动 yùndòng

    - cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 他们 tāmen 祈求 qíqiú 上帝 shàngdì 他们 tāmen cóng 危险 wēixiǎn zhōng 拯救 zhěngjiù 出来 chūlái

    - Họ cầu nguyện cho Chúa cứu họ thoát khỏi nguy hiểm.

  • volume volume

    - xiàng 皇帝 huángdì chéng shàng le 一道 yīdào shū

    - Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.

  • volume volume

    - 黄帝 huángdì 统一 tǒngyī le 中国 zhōngguó de 部落 bùluò

    - Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - xiàng 皇帝 huángdì shàng le 一道 yīdào 奏本 zòuběn

    - Anh ta dâng một bản tấu chương lên Hoàng đế.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 相信 xiāngxìn 上帝 shàngdì de 力量 lìliàng

    - Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khốc
    • Nét bút:丶丶ノ丶フノ一丨一丨フ一
    • Thương hiệt:FBHGR (火月竹土口)
    • Bảng mã:U+55BE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao