Đọc nhanh: 竹帘子 (trúc liêm tử). Ý nghĩa là: Mành trúc.
竹帘子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mành trúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹帘子
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 竹帘子
- mành trúc.
- 熊猫 喜欢 吃 竹子
- Gấu trúc thích ăn tre.
- 我 喜欢 用竹 筷子 吃饭
- Tôi thích ăn cơm bằng đũa tre.
- 他 丰富 了 竹子 的 用途
- Anh ấy làm phong phú công dụng của tre.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 帘 栊 ( 带 帘子 的 窗户 )
- rèm cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
帘›
⺮›
竹›