帖子 tiězi
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp tử】

Đọc nhanh: 帖子 (thiếp tử). Ý nghĩa là: bài đăng; bài viết; bài post (trên mạng), thiệp; thiếp; thẻ; ghi chú, thiệp mời. Ví dụ : - 这个帖子很受欢迎。 Bài đăng này rất được yêu thích.. - 她发了一个帖子。 Cô ấy đã đăng một bài viết.. - 他回复了这个帖子。 Anh ấy đã trả lời bài viết này.

Ý Nghĩa của "帖子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

帖子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bài đăng; bài viết; bài post (trên mạng)

指在互联网上就某个话题发表的文字, 图像等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 帖子 tiězǐ hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Bài đăng này rất được yêu thích.

  • volume volume

    - le 一个 yígè 帖子 tiězǐ

    - Cô ấy đã đăng một bài viết.

  • volume volume

    - 回复 huífù le 这个 zhègè 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đã trả lời bài viết này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thiệp; thiếp; thẻ; ghi chú

纸条;卡片

Ví dụ:
  • volume volume

    - 递给 dìgěi 一张 yīzhāng míng 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.

  • volume volume

    - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • volume volume

    - míng 帖子 tiězǐ shàng xiě le de 名字 míngzi

    - Trên danh thiếp có viết tên của tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. thiệp mời

请帖

Ví dụ:
  • volume volume

    - 收到 shōudào le 一张 yīzhāng 婚礼 hūnlǐ 请帖 qǐngtiě

    - Tôi nhận được một tấm thiệp mời cưới.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ 寄出去 jìchūqù le

    - Tôi đã gửi thiệp mời cưới đi rồi.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ ma

    - Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帖子

  • volume volume

    - míng 帖子 tiězǐ shàng xiě le de 名字 míngzi

    - Trên danh thiếp có viết tên của tôi.

  • volume volume

    - 回复 huífù le 这个 zhègè 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đã trả lời bài viết này.

  • volume volume

    - 我点 wǒdiǎn zàn le de 帖子 tiězǐ

    - Tôi đã like bài đăng của bạn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 帖子 tiězǐ hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Bài đăng này rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 帖子 tiězǐ yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.

  • volume volume

    - 递给 dìgěi 一张 yīzhāng míng 帖子 tiězǐ

    - Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.

  • volume volume

    - 收到 shōudào le 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ ma

    - Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 婚礼 hūnlǐ 帖子 tiězǐ 寄出去 jìchūqù le

    - Tôi đã gửi thiệp mời cưới đi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē , Tiě , Tiè
    • Âm hán việt: Thiếp , Thiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBYR (中月卜口)
    • Bảng mã:U+5E16
    • Tần suất sử dụng:Cao