Đọc nhanh: 帖子 (thiếp tử). Ý nghĩa là: bài đăng; bài viết; bài post (trên mạng), thiệp; thiếp; thẻ; ghi chú, thiệp mời. Ví dụ : - 这个帖子很受欢迎。 Bài đăng này rất được yêu thích.. - 她发了一个帖子。 Cô ấy đã đăng một bài viết.. - 他回复了这个帖子。 Anh ấy đã trả lời bài viết này.
帖子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bài đăng; bài viết; bài post (trên mạng)
指在互联网上就某个话题发表的文字, 图像等
- 这个 帖子 很 受欢迎
- Bài đăng này rất được yêu thích.
- 她 发 了 一个 帖子
- Cô ấy đã đăng một bài viết.
- 他 回复 了 这个 帖子
- Anh ấy đã trả lời bài viết này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. thiệp; thiếp; thẻ; ghi chú
纸条;卡片
- 他 递给 我 一张 名 帖子
- Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. thiệp mời
请帖
- 我 收到 了 一张 婚礼 请帖
- Tôi nhận được một tấm thiệp mời cưới.
- 我 已经 把 婚礼 帖子 寄出去 了
- Tôi đã gửi thiệp mời cưới đi rồi.
- 你 收到 了 婚礼 帖子 吗 ?
- Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帖子
- 名 帖子 上 写 了 我 的 名字
- Trên danh thiếp có viết tên của tôi.
- 他 回复 了 这个 帖子
- Anh ấy đã trả lời bài viết này.
- 我点 赞 了 你 的 帖子
- Tôi đã like bài đăng của bạn.
- 这个 帖子 很 受欢迎
- Bài đăng này rất được yêu thích.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 他 递给 我 一张 名 帖子
- Anh ấy đưa cho tôi một tấm danh thiếp.
- 你 收到 了 婚礼 帖子 吗 ?
- Bạn nhận được thiệp mời cưới chưa?
- 我 已经 把 婚礼 帖子 寄出去 了
- Tôi đã gửi thiệp mời cưới đi rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
帖›