Đọc nhanh: 干煸土豆丝 (can biên thổ đậu ty). Ý nghĩa là: lát khoai tây chiên khô (món ăn Trung Quốc).
干煸土豆丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lát khoai tây chiên khô (món ăn Trung Quốc)
dry-fried potato slices (Chinese dish)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干煸土豆丝
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 他 喜欢 吃 土豆
- Anh ấy thích ăn khoai tây.
- 土壤 干燥 得 开裂 了
- Đất khô đến nỗi nứt nẻ.
- 我 喜欢 吃 土豆丝 儿
- Tôi thích ăn khoai tây sợi.
- 土豆 上 的 芽儿 要 去掉
- Mầm trên khoai tây cần phải bỏ đi.
- 大面儿 上 搞 得 很 干净 , 柜子 底下 还有 尘土
- Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi
- 你 脱 这么 多 土坯 干什么 呢 ?
- em đóng nhiều gạch như vậy để làm gì?
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
土›
干›
煸›
豆›