Đọc nhanh: 女优 (nữ ưu). Ý nghĩa là: con hát; đào hát.
女优 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con hát; đào hát
旧称戏曲女演员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女优
- 库 女士 很 优雅
- Bà Khố rất duyên dáng.
- 泠 女士 很 优雅
- Bà Linh rất thanh lịch.
- 聪明 的 侄女 成绩 优异
- Cháu gái thông minh có thành tích xuất sắc.
- 酒 女士 十分 优雅
- Cô Tửu rất nho nhã.
- 轩 女士 十分 优雅
- Bà Hiên rất thanh lịch.
- 女孩子 家家 的 , 就 应该 端庄 优雅
- Con gái con đứa thì phải đoan trang thanh lịch
- 我会 倾向 于 女士优先
- Tôi có khuynh hướng nói các quý cô trước tiên.
- 军烈属 子女 上学 优先
- Con cái gia đình liệt sĩ được ưu tiên đi học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
女›