Đọc nhanh: 帕特里夏 (phách đặc lí hạ). Ý nghĩa là: Patricia.
✪ 1. Patricia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕特里夏
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 帕特里克 正相反
- Patrick thì ngược lại.
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
- 他 特意 在 这里 等 你
- Anh ấy đặc biệt chờ bạn ở đây.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 帕特 丽夏 和 你 在 一起 吗
- Có phải Patricia trong đó với bạn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夏›
帕›
特›
里›