Đọc nhanh: 帕斯卡尔 (phách tư ca nhĩ). Ý nghĩa là: Pascal (tên).
帕斯卡尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pascal (tên)
Pascal (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕斯卡尔
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
尔›
帕›
斯›