Đọc nhanh: 帕瓦蒂 (phách ngoã đế). Ý nghĩa là: Parvati (phối ngẫu của Shiva).
帕瓦蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Parvati (phối ngẫu của Shiva)
Parvati (the consort of Shiva)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕瓦蒂
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 但 你 跟 我 说 史蒂夫 叔叔 搬 去 冲绳 了
- Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.
- 他 的 观念 已经 根深蒂固
- Quan niệm của anh ấy đã ăn sâu bén rễ.
- 你 买 几方 手帕 ?
- Bạn mua mấy chiếc khăn tay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帕›
瓦›
蒂›