Đọc nhanh: 帕格尼尼 (phách các ni ni). Ý nghĩa là: Niccolò Paganini (1782-1840), nghệ sĩ vĩ cầm và nhà soạn nhạc người Ý.
帕格尼尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Niccolò Paganini (1782-1840), nghệ sĩ vĩ cầm và nhà soạn nhạc người Ý
Niccolò Paganini (1782-1840), Italian violinist and composer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕格尼尼
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
帕›
格›