Đọc nhanh: 幼发拉底河 (ấu phát lạp để hà). Ý nghĩa là: Sông Euphrates.
✪ 1. Sông Euphrates
Euphrates River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼发拉底河
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 报酬 会 在 月底 发放
- Lương sẽ được trả vào cuối tháng.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
幼›
底›
拉›
河›