Đọc nhanh: 洛希尔 (lạc hi nhĩ). Ý nghĩa là: Rothschild (tên).
✪ 1. Rothschild (tên)
Rothschild (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛希尔
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 唯一 幸存者 是 她 女儿 埃尔 希
- Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 希尔 夫人 不会 客 但 近亲 除外
- Bà Helfer không khách sáo, trừ trường hợp là người thân gần.
- 我 留在 希尔顿 宾馆
- Tôi đang ở khách sạn Hilton.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
希›
洛›