Đọc nhanh: 巴希尔 (ba hi nhĩ). Ý nghĩa là: Nhân viên thu ngân (tên), Omar Hassan Ahmad al-Bashir (1944-), quân nhân và chính trị gia người Sudan, tổng thống Sudan từ năm 1993. Ví dụ : - 他叫马尔科·巴希尔 Anh ấy tên là Marko Bashir.
巴希尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên thu ngân (tên)
Bashir (name)
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
✪ 2. Omar Hassan Ahmad al-Bashir (1944-), quân nhân và chính trị gia người Sudan, tổng thống Sudan từ năm 1993
Omar Hassan Ahmad al-Bashir (1944-), Sudanese military man and politician, president of Sudan from 1993
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴希尔
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
巴›
希›