希世 xīshì
volume volume

Từ hán việt: 【hi thế】

Đọc nhanh: 希世 (hi thế). Ý nghĩa là: Ít có ở đời..

Ý Nghĩa của "希世" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

希世 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ít có ở đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希世

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 希望 xīwàng 世界 shìjiè néng 保持 bǎochí 和平 hépíng

    - Chúng tôi hy vọng thế giới có thể duy trì hòa bình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn 希望 xīwàng 可以 kěyǐ 改变 gǎibiàn 世界 shìjiè

    - Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.

  • volume volume

    - 世中 shìzhōng 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Trong thế giới tràn đầy hy vọng.

  • volume volume

    - 3 勇敢的人 yǒnggǎnderén 只要 zhǐyào 尚存 shàngcún 一线希望 yīxiànxīwàng jiù 不会 búhuì bèi 击垮 jīkuǎ

    - 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 希望 xīwàng 世界 shìjiè 和平 hépíng

    - Chúng tôi đều hi vọng thế giới hòa bình.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 世界 shìjiè 能够 nénggòu 永远 yǒngyuǎn 和平 hépíng

    - Tôi hy vọng thế giới có thể mãi mãi bình yên.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 在绪 zàixù nián néng 环游世界 huányóushìjiè

    - Ông ấy hy vọng có thể du lịch khắp thế giới trong quãng đời còn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao