Đọc nhanh: 帛叠 (bạch điệp). Ý nghĩa là: Tên loại lụa trắng quý thời xưa..
帛叠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên loại lụa trắng quý thời xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帛叠
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 层峦叠翠
- núi non trập trùng; non xanh trùng điệp.
- 层峦叠嶂
- núi non trùng điệp
- 化干戈为玉帛
- biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
- 音乐家 叠 旋律
- Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.
- 姐姐 摞 起 一叠 衣服
- Chị gái xếp chồng một đống quần áo.
- 她 姓 叠
- Cô ấy họ Điệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
帛›